Có 4 kết quả:

异化 yì huà ㄧˋ ㄏㄨㄚˋ異化 yì huà ㄧˋ ㄏㄨㄚˋ逸話 yì huà ㄧˋ ㄏㄨㄚˋ逸话 yì huà ㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) alienation (philosophy)
(2) (of speech) dissimilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) alienation (philosophy)
(2) (of speech) dissimilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rumor
(2) anecdote (not in the official record)
(3) apocryphal story

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rumor
(2) anecdote (not in the official record)
(3) apocryphal story

Bình luận 0